Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghị gật


(nghĩa xấu) député qui dit amen à tout ce que les autorités avancent; béni-oui-oui



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.